Chuyển đến nội dung chính

ISO 216 - Tiêu chuẩn quốc tế thống nhất kích thước giấy trên toàn cầu

ISO 216 là tiêu chuẩn quốc tế quy định kích thước giấy, ra đời từ năm 1975 và trở thành chuẩn mực được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu khái quát về ISO 216, nguyên tắc xác định kích thước, ưu điểm và tình hình áp dụng của tiêu chuẩn này.

Khái quát chung về ISO 216

Giới thiệu

Tiêu chuẩn ISO 216 là tiêu chuẩn quốc tế quy định kích thước giấy in và viết. Tiêu chuẩn này được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành lần đầu tiên vào năm 1975 và được sửa đổi, bổ sung nhiều lần sau đó.

Lịch sử ra đời và phát triển

Cốt lõi của ISO 216 là quy định kích thước giấy dựa trên tỷ lệ cạnh dài và cạnh ngắn bằng nhau. Cụ thể, nếu chiều dài là a thì chiều ngắn bằng a/√2.

Ví dụ, nếu một tờ giấy có kích thước chiều dài là 1 mét thì chiều ngắn là 1/√2 mét, tức khoảng 0,707 mét.

Kích thước các khổ giấy theo tiêu chuẩn ISO 216
Kích thước các khổ giấy theo tiêu chuẩn ISO 216


Nguyên tắc và cách xác định kích thước giấy

Tỷ lệ kích thước theo √2 Hệ thống kích thước giấy theo ISO 216 được chia thành 5 loại cơ bản:
  • A0: 841 mm × 1189 mm
  • A1: 594 mm × 841 mm
  • A2: 420 mm × 594 mm
  • A3: 297 mm × 420 mm
  • A4: 210 mm × 297 mm (kích thước phổ biến nhất)
Các kích cỡ cơ bản A0-A4 Các kích cỡ tiếp theo được xác định bằng cách cắt mỗi tờ giấy thành 2 tờ bằng nhau. 

Ví dụ A3 được cắt thành 2 tờ A4, A4 thành 2 tờ A5. Ngược lại, kích thước lớn hơn được tính bằng cách dán 2 tờ giấy nhỏ thành 1 tờ lớn hơn.


Các loại giấy khác B, C, RA, SRA Ngoài các kích cỡ chuẩn A0-A4, ISO 216 còn quy định các loại giấy khác:
  • B0-B10: Kích thước tương đương A0-A10 nhưng chiều dài lớn hơn gấp đôi.
  • C0-C10: Kích thước giữa A và B. Ví dụ C4 là giữa A4 và B4.
  • RA và SRA: các kích cỡ dành riêng cho bưu thiếp và phong bì.

Ưu điểm của việc áp dụng ISO 216

  • Tiết kiệm giấy: Việc cắt giấy theo tỷ lệ √2 giúp tối ưu hóa diện tích giấy, hạn chế lãng phí.
  • Tương thích: Các kích cỡ giấy dễ dàng kết hợp với nhau tạo thành kích thước khổ giấy lớn hơn.
  • Tiện lợi: Dễ dàng xác định và chọn kích cỡ phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Tiêu chuẩn hóa: Giúp các nhà sản xuất, nhà in và người dùng dễ dàng áp dụng cùng một tiêu chuẩn. 

Tình hình áp dụng

Phổ biến trên thế giới

Hệ thống ISO 216 đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế về kích thước giấy. Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều sử dụng các kích cỡ theo chuẩn này, đặc biệt là khổ giấy phổ biến A4.

Một số nước vẫn duy trì tiêu chuẩn riêng

Một số quốc gia vẫn duy trì hệ thống kích thước riêng dựa trên truyền thống và thói quen sử dụng.

Ví dụ: Bắc Mỹ sử dụng khổ Letter, Legal và khổ lớn hơn theo hệ inch Anh.

Nhật Bản sử dụng chuẩn JIS P 0138 với kích thước tương tự A nhưng có sai số nhỏ.

Nhìn chung, ISO 216 đã trở thành chuẩn mực quan trọng để thống nhất kích thước giấy trên phạm vi toàn cầu. Việc áp dụng rộng rãi tiêu chuẩn này giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất, lưu thông hàng hóa và nâng cao hiệu quả sử dụng giấy.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hiểu về kích thước giấy RA và SRA

Khi nói đến kích thước giấy, hầu hết chúng ta đều quen thuộc với sê-ri A được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ISO 216 , bao gồm các kích thước như A4, A3, v.v. Tuy nhiên, cũng có những sê-ri kích thước giấy khác cũng quan trọng, đặc biệt là trong ngành in ấn thương mại. Đây là sê-ri RA và SRA được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ISO 217 .  Kích thước RA là gì? RA là viết tắt của "Raw Format A". Các kích thước trong sê-ri này được định nghĩa khái niệm là 105% kích thước sê-ri A tương ứng. Ví dụ, trong khi một tờ A0 có diện tích 1 mét vuông, thì một tờ RA0 có diện tích 1,05 mét vuông. Sự gia tăng kích thước nhỏ này đặc biệt hữu ích trong in ấn thương mại, nơi nó cho phép chảy máu - nghĩa là mực đi ra ngoài cạnh của giấy trước khi được cắt thành kích thước cuối cùng. Kích thước SRA là gì? SRA  là viết tắt của "Supplementary Raw Format A". Các kích thước trong sê-ri này được định nghĩa khái niệm là 115% kích thước sê-ri A tương ứng. Ví dụ, một tờ SRA0 có diện tích 1,15 mét vuông.

Khổ giấy Legal là gì? Lược sử và ưu nhược điểm

Trong thế giới đa dạng của giấy và kích thước tài liệu, sự lựa chọn của bạn có thể ảnh hưởng đến sự chuyên nghiệp và hiệu quả của công việc in ấn và trình bày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một trong những khổ giấy quan trọng nhất: Khổ giấy legal . Chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, đặc điểm, và phân tích cẩn thận ưu nhược điểm của loại giấy quan trọng này. Tổng quan Khái quát về các khổ giấy thông dụng Trước khi chúng ta đi vào đối tượng chính của cuộc trò chuyện - khổ giấy legal, hãy xem xét sơ lược về các khổ giấy thông dụng khác. Có nhiều loại khổ giấy được sử dụng trên khắp thế giới, như khổ giấy letter, A4, A3, và nhiều khổ giấy tùy chỉnh khác dựa trên nhu cầu cụ thể. Khổ giấy legal là gì? Khổ giấy legal, thường được gọi là "legal size paper," là một trong những kích thước giấy quan trọng nhất và phổ biến, đặc biệt ở Mỹ và Canada. Đây là một loại giấy chủ yếu được sử dụng cho tài liệu pháp lý, hợp đồng, bản vẽ kỹ thuật, và nhiều loại văn bản quan trọng kh

Tiêu chuẩn ISO 217 – Lịch sử phát triển và tầm quan trọng đối với ngành công nghiệp giấy

ISO 217 định nghĩa các kích thước tiêu chuẩn cho giấy in và các vật liệu in khác. Về cơ bản, tiêu chuẩn này nhằm mục đích thống nhất kích thước giấy để giúp quá trình sản xuất, lưu trữ và phân phối trở nên đơn giản và thuận lợi hơn. Chúng ta cùng tìm hiểu sâu hơn về tiêu chuẩn quan trọng này thông qua lịch sử ra đời và phát triển của nó cũng như tác động của ISO 217 đối với ngành công nghiệp giấy.  Tiêu chuẩn ISO 217 là gì? Tiêu chuẩn ISO 217 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, quy định về các kích thước tiêu chuẩn cho giấy in và các vật liệu in khác. Cụ thể, ISO 217 xác định kích thước giấy theo hệ mét với các kích thước chuẩn phổ biến như A0, A1, A2, A3, A4... Trong đó, khổ A4 (210 x 297 mm) là kích thước được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Ngoài giấy in, tiêu chuẩn còn bao gồm các quy định kích thước cho giấy photo, giấy mỹ thuật, giấy bìa cứng và mềm. Mục đích của ISO 217 là nhằm thống nhất kích thước giấy để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất, lưu